--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháp bảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháp bảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp bảo
+
Buddhist magic
Buddhist devotional article
Effective means (of solving a problem)
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
pháp bảo
:
Buddhist magic
+
hỏa xa
:
trainđường hỏa xarailway; railroad
+
bà chị
:
One's elder sisterBà chị tôi đi vắngMy elder sister is out
+
trí óc
:
brain, intellect
+
quá cảnh
:
TransitThị thực quá cảnhA transit visaHàng bị chậm lại trong khi quá cảnhGoods delayed in transit